Số Zip 5: 43609 - TOLEDO, OH
Mã ZIP code 43609 là mã bưu chính năm TOLEDO, OH. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 43609. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 43609. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 43609, v.v.
Mã Bưu 43609 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 43609 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OH - Ohio | Lucas County | TOLEDO | 43609 |
Mã zip cộng 4 cho 43609 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
43609 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 43609 là gì? Mã ZIP 43609 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 43609. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
43609-1001 | 501 (From 501 To 599 Odd) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1002 | 500 (From 500 To 508 Even) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1003 | 601 (From 601 To 699 Odd) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1004 | 600 (From 600 To 698 Even) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1005 | 701 (From 701 To 799 Odd) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1006 | 700 (From 700 To 798 Even) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1007 | 801 (From 801 To 899 Odd) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1008 | 800 (From 800 To 898 Even) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1009 | 901 (From 901 To 961 Odd) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
43609-1010 | 900 (From 900 To 998 Even) BYRNE RD, TOLEDO, OH |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 43609 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 43609
Mã Bưu 43609 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TOLEDO, Lucas County, Ohio. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 43609 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 43607, 43614, 43601, 43460, và 43604, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 43609 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
43607 | 3.154 |
43614 | 4.551 |
43601 | 4.616 |
43460 | 4.896 |
43604 | 5.221 |
43603 | 5.314 |
43635 | 5.314 |
43652 | 5.314 |
43654 | 5.314 |
43656 | 5.314 |
43657 | 5.314 |
43659 | 5.314 |
43660 | 5.314 |
43661 | 5.314 |
43666 | 5.314 |
43667 | 5.314 |
43681 | 5.314 |
43682 | 5.314 |
43697 | 5.314 |
43699 | 5.314 |
43620 | 5.477 |
43606 | 5.957 |
43610 | 6.621 |
43605 | 7.553 |
43615 | 7.963 |
43552 | 8.038 |
43608 | 8.096 |
43619 | 8.859 |
43613 | 9.213 |
43465 | 9.457 |
43537 | 9.683 |
43551 | 9.751 |
43612 | 9.882 |
43623 | 11.116 |
43611 | 11.707 |
43616 | 12.24 |
43617 | 12.385 |
43528 | 13.787 |
43463 | 14.091 |
43560 | 14.225 |
43434 | 14.237 |
43447 | 14.452 |
48144 | 15.005 |
43542 | 16.742 |
43441 | 16.919 |
43414 | 18.384 |
48182 | 18.762 |
43408 | 19.215 |
43566 | 19.788 |
43443 | 19.844 |
43468 | 19.968 |
43525 | 19.984 |
48133 | 20.022 |
43430 | 20.248 |
49267 | 20.289 |
48177 | 20.726 |
43504 | 21.635 |
43571 | 22.483 |
43558 | 23.897 |
43412 | 24.72 |
48157 | 24.978 |
Thư viện trong Mã ZIP 43609
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 43609 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SOUTH BRANCH | 1736 BROADWAY | TOLEDO | OH | 43609 | (419) 259-5395 |
TOLEDO HEIGHTS BRANCH | 423 SHASTA DR. | TOLEDO | OH | 43609 | (419) 259-5220 |
Trường học trong Mã ZIP 43609
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 43609 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arlington Elementary School | 700 Toronto Ave | Toledo | Ohio | KG-9 | 43609 |
Burroughs Elementary School | 2404 South Ave | Toledo | Ohio | PK-6 | 43609 |
Jones Junior High School | 550 Walbridge Ave | Toledo | Ohio | 43609 | |
Libbey High School | 1250 Western Ave | Toledo | Ohio | 9-12 | 43609 |
Marshall Elementary School | 415 Colburn St | Toledo | Ohio | KG-6 | 43609 |
Meadows Choice Community | 1853 South Ave | Toledo | Ohio | KG-6 | 43609 |
Walbridge Elementary School | 1245 Walbridge Ave | Toledo | Ohio | 43609 |
Viết bình luận