Số Zip 5: 43953 - STEUBENVILLE, WINTERSVILLE, OH
Mã ZIP code 43953 là mã bưu chính năm STEUBENVILLE, OH. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 43953. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 43953. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 43953, v.v.
Mã Bưu 43953 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 43953 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OH - Ohio | Jefferson County | STEUBENVILLE | 43953 |
OH - Ohio | Jefferson County | WINTERSVILLE | 43953 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 43953 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 43953 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
43953 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 43953 là gì? Mã ZIP 43953 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 43953. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
43953-2807 | 231 WOODRIDGE DR APT A203 (From A203 To A204 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2808 | 231 WOODRIDGE DR APT A303 (From A303 To A304 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2809 | 231 WOODRIDGE DR APT B203 (From B203 To B204 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2810 | 231 WOODRIDGE DR APT B303 (From B303 To B304 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2811 | 231 WOODRIDGE DR APT C203 (From C203 To C204 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2812 | 231 WOODRIDGE DR APT C303 (From C303 To C304 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2815 | 237 WOODRIDGE DR APT A (From A To C Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-2816 | 237 WOODRIDGE DR, STEUBENVILLE, OH |
43953-3300 | 623 LOVERS LN APT A1 (From A1 To A4 Both of Odd and Even), STEUBENVILLE, OH |
43953-3301 | 600 (From 600 To 699) PINE VALLEY DR, STEUBENVILLE, OH |
Bưu điện ở Mã ZIP 43953
WINTERSVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 43953. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WINTERSVILLE.
-
WINTERSVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 210 LURAY DR, STEUBENVILLE, OH, 43953-3977
điện thoại 740-264-3611
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 43953 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 43953
Mã Bưu 43953 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STEUBENVILLE, Jefferson County, Ohio. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 43953 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 43952, 43938, 43910, 26037, và 43944, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 43953 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
43952 | 5.584 |
43938 | 5.71 |
43910 | 8.896 |
26037 | 10.109 |
43944 | 10.524 |
43913 | 10.586 |
26035 | 11.201 |
43948 | 11.342 |
43943 | 12.918 |
26062 | 13.14 |
43941 | 14.311 |
26070 | 15.143 |
43964 | 16.106 |
26030 | 16.198 |
43917 | 16.461 |
26075 | 17.761 |
43925 | 17.796 |
43976 | 18.152 |
26058 | 18.303 |
43926 | 18.807 |
43901 | 19.412 |
43963 | 19.684 |
43932 | 20.116 |
43961 | 20.664 |
43971 | 20.879 |
43970 | 20.951 |
26047 | 21.018 |
43939 | 21.048 |
26032 | 21.423 |
26074 | 21.814 |
43908 | 22.025 |
26056 | 23.305 |
15021 | 23.415 |
15054 | 24.556 |
43903 | 24.725 |
43974 | 24.782 |
Trường học trong Mã ZIP 43953
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 43953 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bantam Ridge Elementary School | 587 Bantam Ridge Rd | Wintersville | Ohio | PK-KG | 43953 |
Indian Creek High School | 200 Park Dr | Wintersville | Ohio | 9-12 | 43953 |
Wintersville Elementary School | 100 Park Dr | Wintersville | Ohio | 1-6 | 43953 |
Viết bình luận